STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00044 | VỞ BÀI TẬP ĐỊA LÝ 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 12/09/2025 | 0 |
2 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00032 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 0 |
3 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00005 | Thực hành lịch sử 4 | LÊ NGỌC ĐIỆP | 12/09/2025 | 0 |
4 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00047 | Thiết kế bài giảng TIẾNG VIỆT 4 (TẬP 1) | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 12/09/2025 | 0 |
5 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00094 | 599 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lý 4 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 12/09/2025 | 0 |
6 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00063 | bồi dưỡng toán hay và khó 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/09/2025 | 0 |
7 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00032 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng việt 4 - tập 1 | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 12/09/2025 | 0 |
8 | Bá Thị Hồng Yến | SKD-0029 | thần đồng đất việt - tập 32 | | 12/09/2025 | 0 |
9 | Bá Thị Hồng Yến | KĐ-00011 | ĐỒI GIÓ HÚ | EMLLY BRONTE | 12/09/2025 | 0 |
10 | Bá Thị Hồng Yến | TCGD-00011 | tạp chí giáo dục 334kì 2(5/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 12/09/2025 | 0 |
11 | Bá Thị Hồng Yến | SDD-0064 | Truyện đạo đức tiểu học | | 12/09/2025 | 0 |
12 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00035 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng việt 4 - tập 1 | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 12/09/2025 | 0 |
13 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00038 | bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 4 | NGUYỄN TRẠI | 12/09/2025 | 0 |
14 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00008 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 0 |
15 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00074 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 12/09/2025 | 0 |
16 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00068 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 12/09/2025 | 0 |
17 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00062 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 12/09/2025 | 0 |
18 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00076 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 12/09/2025 | 0 |
19 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00083 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 12/09/2025 | 0 |
20 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00057 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 12/09/2025 | 0 |
21 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00020 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 0 |
22 | Đặng Thị Phương | sgk2-00024 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/12/2024 | 275 |
23 | Đặng Thị Phương | sgk2-00028 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/12/2024 | 275 |
24 | Đặng Thị Phương | sgk2-00099 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/12/2024 | 275 |
25 | Đặng Thị Phương | SNV2-00029 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/12/2024 | 275 |
26 | Đặng Thị Phương | SPL-0018 | Hỏi đáp về luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 11/12/2024 | 275 |
27 | Đặng Thị Phương | SDD-0036 | Truyện đọc lớp 3 | | 11/12/2024 | 275 |
28 | Đặng Thị Phương | KĐ-00074 | HỘI CHỢI PHÙ HOA TẬP 1 | W. M THACKERY | 11/12/2024 | 275 |
29 | Đặng Thị Phương | SNV2-00023 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/12/2024 | 275 |
30 | Đặng Thị Phương | SNV2-00004 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 11/12/2024 | 275 |
31 | Đặng Thị Phương | SNV2-00008 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/12/2024 | 275 |
32 | Đặng Thị Phương | SNV2-00014 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/12/2024 | 275 |
33 | Đặng Thị Phương | SNV2-00044 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/12/2024 | 275 |
34 | Đặng Thị Phương | sgk2-00004 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 11/12/2024 | 275 |
35 | Đặng Thị Phương | sgk2-00009 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 11/12/2024 | 275 |
36 | Đặng Thị Phương | sgk2-00019 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/12/2024 | 275 |
37 | Đặng Thị Phương | sgk2-00044 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/12/2024 | 275 |
38 | Đặng Thị Phương | sgk2-00049 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/12/2024 | 275 |
39 | Đặng Thị Phương | sgk2-00083 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/12/2024 | 275 |
40 | Đặng Thị Phương | sgk2-00089 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/12/2024 | 275 |
41 | Đặng Thị Phương | STK2-00069 | trò chơi thực hành tiếng việt lớp 2 - tập 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 11/12/2024 | 275 |
42 | Đặng Thị Phương | STK2-00064 | Luyện giải toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/12/2024 | 275 |
43 | Đặng Thị Phương | sgk2-00034 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 11/12/2024 | 275 |
44 | Đặng Thị Phương | sgk2-00040 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 11/12/2024 | 275 |
45 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SNV-0331 | Thiết kế tiếng việt lớp 1 - tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 12/09/2025 | 0 |
46 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SNV-0309 | Dạy lớp 1 | Nguyễn THị Ngọc Bảo | 12/09/2025 | 0 |
47 | Nghiêm Thị Thanh Bình | STK1-00147 | thiết kế bài giảng tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 12/09/2025 | 0 |
48 | Nghiêm Thị Thanh Bình | STK1-00016 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/09/2025 | 0 |
49 | Nghiêm Thị Thanh Bình | STK1-00017 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/09/2025 | 0 |
50 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00159 | Luyện viết 1 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 0 |
51 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00132 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 0 |
52 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00142 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2025 | 0 |
53 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00004 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 0 |
54 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00036 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 12/09/2025 | 0 |
55 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00149 | Luyện viết 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 0 |
56 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00094 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 0 |
57 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00016 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 12/09/2025 | 0 |
58 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00121 | vbt - tiếng việt 1 -tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 0 |
59 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00083 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 0 |
60 | Trần Thị Lệ | SNV-0042 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 1 | | 12/12/2024 | 274 |
61 | Trần Thị Lệ | SPL-0014 | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 12/12/2024 | 274 |
62 | Trần Thị Lệ | TCGD-00065 | tạp chí giáo dục 429 kì 1(5/2018) | Nguyễn Huy Huấn | 12/12/2024 | 274 |
63 | Trần Thị Lệ | TGTT-00016 | thế giới trong ta số 145 (tháng 11/2014) | Đinh Khắc Vượng | 12/12/2024 | 274 |
64 | Trần Thị Lệ | TGTT-00017 | thế giới trong ta số 145 (tháng 11/2014) | Đinh Khắc Vượng | 12/12/2024 | 274 |
65 | Trần Thị Lệ | GK5-00023 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
66 | Trần Thị Lệ | GK5-00007 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/12/2024 | 274 |
67 | Trần Thị Lệ | GK5-00073 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
68 | Trần Thị Lệ | GK5-00067 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
69 | Trần Thị Lệ | GK5-00061 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
70 | Trần Thị Lệ | GK5-00078 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
71 | Trần Thị Lệ | GK5-00084 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
72 | Trần Thị Lệ | GK5-00037 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/12/2024 | 274 |
73 | Trần Thị Lệ | GK5-00055 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
74 | Trần Thị Lệ | GK5-00049 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 12/12/2024 | 274 |
75 | Trần Thị Lệ | GK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
76 | Trần Thị Lệ | GK5-00031 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/12/2024 | 274 |
77 | Trần Thị Lệ | GK5-00043 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 12/12/2024 | 274 |
78 | Trần Thị Lệ | SNV4-00069 | Tiếng việt 4 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/12/2024 | 274 |
79 | Trần Thị Lệ | SNV4-00063 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/12/2024 | 274 |
80 | Trần Thị Lệ | SNV4-00033 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2024 | 274 |
81 | Trần Thị Lệ | SNV4-00021 | KHOA HỌC 4 | MẠC SỸ TUẤN | 12/12/2024 | 274 |
82 | Trần Thị Lệ | SNV4-00015 | lịch sử và địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/12/2024 | 274 |
83 | Trần Thị Lệ | SNV4-00027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/12/2024 | 274 |