STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00024 | KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 05/11/2024 | 18 |
2 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00044 | VỞ BÀI TẬP ĐỊA LÝ 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 05/11/2024 | 18 |
3 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00032 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
4 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00005 | Thực hành lịch sử 4 | LÊ NGỌC ĐIỆP | 05/11/2024 | 18 |
5 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00047 | Thiết kế bài giảng TIẾNG VIỆT 4 (TẬP 1) | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 05/11/2024 | 18 |
6 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00094 | 599 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lý 4 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 05/11/2024 | 18 |
7 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00063 | bồi dưỡng toán hay và khó 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 05/11/2024 | 18 |
8 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00032 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng việt 4 - tập 1 | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 05/11/2024 | 18 |
9 | Bá Thị Hồng Yến | SKD-0029 | thần đồng đất việt - tập 32 | | 05/11/2024 | 18 |
10 | Bá Thị Hồng Yến | KĐ-00011 | ĐỒI GIÓ HÚ | EMLLY BRONTE | 05/11/2024 | 18 |
11 | Bá Thị Hồng Yến | TCGD-00011 | tạp chí giáo dục 334kì 2(5/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
12 | Bá Thị Hồng Yến | SDD-0064 | Truyện đạo đức tiểu học | | 05/11/2024 | 18 |
13 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00035 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng việt 4 - tập 1 | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 05/11/2024 | 18 |
14 | Bá Thị Hồng Yến | STK4-00038 | bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 4 | NGUYỄN TRẠI | 05/11/2024 | 18 |
15 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00008 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
16 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00074 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
17 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00068 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
18 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00062 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
19 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00076 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
20 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00083 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
21 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00038 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
22 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00057 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 05/11/2024 | 18 |
23 | Bá Thị Hồng Yến | SGK4-00050 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 05/11/2024 | 18 |
24 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00029 | KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 05/11/2024 | 18 |
25 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00022 | KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 05/11/2024 | 18 |
26 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00006 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
27 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00072 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
28 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00066 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
29 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00060 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
30 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00079 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
31 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00085 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/11/2024 | 18 |
32 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00036 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
33 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00052 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 05/11/2024 | 18 |
34 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00048 | VỞ BÀI TẬP ĐỊA LÝ 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 05/11/2024 | 18 |
35 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00018 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
36 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00042 | VỞ BÀI TẬP ĐỊA LÝ 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 05/11/2024 | 18 |
37 | Cù Thị Hồng Nhung | SPL-0017 | Hỏi đáp về luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 05/11/2024 | 18 |
38 | Cù Thị Hồng Nhung | TCGD-00007 | tạp chí giáo dục 338 kì 2(7/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
39 | Cù Thị Hồng Nhung | KĐ-00008 | NHỮNG NGƯỜI KHỐN KHỔ 3 | VICTOHUGO | 05/11/2024 | 18 |
40 | Đặng Thị Phương | sgk2-00024 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
41 | Đặng Thị Phương | sgk2-00028 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
42 | Đặng Thị Phương | sgk2-00099 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
43 | Đặng Thị Phương | SNV2-00029 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
44 | Đặng Thị Phương | SPL-0018 | Hỏi đáp về luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 05/11/2024 | 18 |
45 | Đặng Thị Phương | SDD-0036 | Truyện đọc lớp 3 | | 05/11/2024 | 18 |
46 | Đặng Thị Phương | KĐ-00074 | HỘI CHỢI PHÙ HOA TẬP 1 | W. M THACKERY | 05/11/2024 | 18 |
47 | Đặng Thị Phương | SNV2-00023 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/11/2024 | 18 |
48 | Đặng Thị Phương | SNV2-00004 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
49 | Đặng Thị Phương | SNV2-00008 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
50 | Đặng Thị Phương | SNV2-00014 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
51 | Đặng Thị Phương | SNV2-00044 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
52 | Đặng Thị Phương | sgk2-00004 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
53 | Đặng Thị Phương | sgk2-00009 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
54 | Đặng Thị Phương | sgk2-00019 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
55 | Đặng Thị Phương | sgk2-00044 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
56 | Đặng Thị Phương | sgk2-00049 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
57 | Đặng Thị Phương | sgk2-00083 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
58 | Đặng Thị Phương | sgk2-00089 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
59 | Đặng Thị Phương | STK2-00069 | trò chơi thực hành tiếng việt lớp 2 - tập 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 05/11/2024 | 18 |
60 | Đặng Thị Phương | STK2-00064 | Luyện giải toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/11/2024 | 18 |
61 | Đặng Thị Phương | sgk2-00034 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
62 | Đặng Thị Phương | sgk2-00040 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
63 | Đinh Thị Huê | SNV5-00064 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
64 | Đinh Thị Huê | SNV5-00040 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
65 | Đinh Thị Huê | SNV5-00046 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
66 | Đinh Thị Huê | SNV5-00058 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
67 | Đinh Thị Huê | SNV5-00002 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/11/2024 | 18 |
68 | Đinh Thị Huê | SNV5-00052 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
69 | Đinh Thị Huê | SNV5-00007 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/11/2024 | 18 |
70 | Đinh Thị Huê | SNV5-00013 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
71 | Đinh Thị Huê | GK5-00090 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
72 | Đinh Thị Huê | TCGD-00008 | tạp chí giáo dục 341kì 1(9/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
73 | Đinh Thị Huê | KĐ-00033 | RUỒI TRÂU | EMLLY BRONTE | 05/11/2024 | 18 |
74 | Đinh Thị Huê | SDD-0114 | Trần Đăng Khoa Thơ tuổi học trò | | 05/11/2024 | 18 |
75 | Lê Thị Hướng | SNV3-00051 | Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
76 | Lê Thị Hướng | GK3-00126 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
77 | Lê Thị Hướng | GK3-00084 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
78 | Lê Thị Hướng | GK3-00132 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
79 | Lê Thị Hướng | GK3-00031 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
80 | Lê Thị Hướng | GK3-00048 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 05/11/2024 | 18 |
81 | Lê Thị Hướng | GK3-00066 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
82 | Lê Thị Hướng | GK3-00013 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/11/2024 | 18 |
83 | Lê Thị Hướng | GK3-00019 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
84 | Lê Thị Hướng | GK3-00008 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
85 | Lê Thị Hướng | GK3-00037 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
86 | Lê Thị Hướng | GK3-00071 | Vở bài tập toán 3 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
87 | Lê Thị Hướng | GK3-00138 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
88 | Lê Thị Hướng | GK3-00119 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
89 | Lê Thị Hướng | GK3-00090 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
90 | Lê Thị Hướng | GK3-00023 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
91 | Lê Thị Hướng | TCGD-00010 | tạp chí giáo dục 347kì 1(12/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
92 | Lê Thị Hướng | SPL-0044 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ nawmhocj 2009 - 2010 | | 05/11/2024 | 18 |
93 | Lê Thị Hướng | SPL-0044 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ nawmhocj 2009 - 2010 | | 05/11/2024 | 18 |
94 | Lê Thị Hướng | SDD-0055 | Quà tặng của cuộc sống | | 05/11/2024 | 18 |
95 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00014 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
96 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00047 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
97 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00041 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
98 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00008 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/11/2024 | 18 |
99 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00054 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
100 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00005 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/11/2024 | 18 |
101 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00059 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
102 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00065 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
103 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00089 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
104 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00008 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
105 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00013 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
106 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00020 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
107 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00025 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
108 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00082 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
109 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00032 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
110 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00039 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/11/2024 | 18 |
111 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00059 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
112 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00072 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
113 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00079 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
114 | Lê Thị Nguyệt | SPL-0043 | Mẫu soạn thảo các văn bản | | 05/11/2024 | 18 |
115 | Lê Thị Nguyệt | KĐ-00001 | CUỐN THÉO CHIỀU GIÓ | MARGARET MITCHELL | 05/11/2024 | 18 |
116 | Lê Thị Nguyệt | TCGD-00029 | tạp chí giáo dục 366 kì 2(9/2015) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
117 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SNV-0331 | Thiết kế tiếng việt lớp 1 - tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 05/11/2024 | 18 |
118 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SNV-0309 | Dạy lớp 1 | Nguyễn THị Ngọc Bảo | 05/11/2024 | 18 |
119 | Nghiêm Thị Thanh Bình | STK1-00147 | thiết kế bài giảng tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 05/11/2024 | 18 |
120 | Nghiêm Thị Thanh Bình | STK1-00016 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/11/2024 | 18 |
121 | Nghiêm Thị Thanh Bình | STK1-00017 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/11/2024 | 18 |
122 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00159 | Luyện viết 1 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
123 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00132 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
124 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00142 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
125 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00004 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
126 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00036 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 05/11/2024 | 18 |
127 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00149 | Luyện viết 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
128 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00094 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
129 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00016 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
130 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00121 | vbt - tiếng việt 1 -tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
131 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SGK1-00083 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
132 | Nghiêm Thị Thanh Bình | KĐ-00059 | THÉP ĐÁ TÔI THẾ ĐẤY | NHICALAI | 05/11/2024 | 18 |
133 | Nghiêm Thị Thanh Bình | SPL-0046 | Luật khiếu nại | | 05/11/2024 | 18 |
134 | Nghiêm Thị Thanh Bình | TCGD-00009 | tạp chí giáo dục 348kì 2(12/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
135 | Nguyễn Thị Doan | SNV3-00013 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 05/11/2024 | 18 |
136 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00107 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
137 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00083 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
138 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00125 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
139 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00073 | Vở bài tập toán 3 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
140 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00035 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
141 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00020 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
142 | Nguyễn Thị Doan | SNV3-00019 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
143 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00101 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
144 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00038 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
145 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00131 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
146 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00137 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
147 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00118 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
148 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00033 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
149 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00044 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 05/11/2024 | 18 |
150 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00049 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
151 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00010 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
152 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00003 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
153 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00007 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
154 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00013 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
155 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00038 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/11/2024 | 18 |
156 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00022 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/11/2024 | 18 |
157 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
158 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00088 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
159 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00003 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
160 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00008 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
161 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00013 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
162 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00018 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
163 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00058 | âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
164 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00078 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/11/2024 | 18 |
165 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00027 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
166 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00043 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
167 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00098 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
168 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00103 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
169 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00063 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/11/2024 | 18 |
170 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00072 | vbt Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/11/2024 | 18 |
171 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00043 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
172 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00068 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/11/2024 | 18 |
173 | Nguyễn Thị Minh Phương | TCGD-00001 | tạp chí giáo dục 340 kì 2 (8/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
174 | Nguyễn Thị Minh Phương | SPL-0006 | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | | 05/11/2024 | 18 |
175 | Nguyễn Thị Minh Phương | KĐ-00019 | CON HỦI | HELENNA | 05/11/2024 | 18 |
176 | Nguyễn Thị Minh Phương | SDD-0029 | Truyện nỏ thần | | 05/11/2024 | 18 |
177 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00158 | Luyện viết 1 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
178 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00073 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
179 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0313 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Lưu Thu Thuỷ | 05/11/2024 | 18 |
180 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0307 | Dạy lớp 1 | Nguyễn THị Ngọc Bảo | 05/11/2024 | 18 |
181 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0316 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Đặng Thị lanh | 05/11/2024 | 18 |
182 | Nguyễn Thị Oánh | STK1-00146 | thiết kế bài giảng tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 05/11/2024 | 18 |
183 | Nguyễn Thị Oánh | STK1-00015 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/11/2024 | 18 |
184 | Nguyễn Thị Oánh | SNV1-00018 | tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
185 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00010 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
186 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00015 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
187 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00005 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 05/11/2024 | 18 |
188 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00025 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/11/2024 | 18 |
189 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00093 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
190 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00038 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 05/11/2024 | 18 |
191 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00006 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
192 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00131 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
193 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00141 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
194 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00014 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
195 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00074 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
196 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00084 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
197 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00108 | vbt - tiếng việt 1 -tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
198 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00119 | vbt - tiếng việt 1 -tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
199 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00150 | Luyện viết 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
200 | Nguyễn Thị Thoan | SPL-0005 | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong hồ chí minh | | 05/11/2024 | 18 |
201 | Nguyễn Thị Thoan | TCGD-00023 | tạp chí giáo dục 361 kì 1(7/2015) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
202 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0303 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thuỷ | 05/11/2024 | 18 |
203 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0300 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thuỷ | 05/11/2024 | 18 |
204 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0314 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Đặng Thị lanh | 05/11/2024 | 18 |
205 | Nguyễn Thị Thoan | STK2-00019 | tiếng việt nâng cao 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/11/2024 | 18 |
206 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00020 | tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
207 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00006 | Tiếng việt 1- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
208 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00011 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
209 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00092 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
210 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00007 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
211 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00129 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/11/2024 | 18 |
212 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00140 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
213 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00015 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 05/11/2024 | 18 |
214 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00072 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
215 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00082 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
216 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00106 | vbt - tiếng việt 1 -tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
217 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00088 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
218 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00081 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
219 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00034 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
220 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00058 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
221 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00069 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
222 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00015 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
223 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00009 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/11/2024 | 18 |
224 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00001 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/11/2024 | 18 |
225 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00066 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
226 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00043 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
227 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00061 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
228 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | TCGD-00015 | tạp chí giáo dục 364 kì 2(8/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 05/11/2024 | 18 |
229 | Phạm Thị Loan | SNV5-00051 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
230 | Phạm Thị Loan | SNV5-00045 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
231 | Phạm Thị Loan | SNV5-00069 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
232 | Phạm Thị Loan | SNV5-00012 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/11/2024 | 18 |
233 | Phạm Thị Loan | SNV5-00057 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 05/11/2024 | 18 |
234 | Phạm Thị Loan | SNV5-00006 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/11/2024 | 18 |
235 | Phạm Thị Loan | SNV5-00063 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
236 | Phạm Thị Loan | SNV5-00017 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
237 | Phạm Thị Loan | GK5-00086 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2024 | 18 |
238 | Phạm Thị Loan | GK5-00024 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
239 | Phạm Thị Loan | GK5-00012 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
240 | Phạm Thị Loan | GK5-00042 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/11/2024 | 18 |
241 | Phạm Thị Loan | GK5-00036 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2024 | 18 |
242 | Phạm Thị Loan | GK5-00030 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
243 | Phạm Thị Loan | GK5-00071 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
244 | Phạm Thị Loan | GK5-00066 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
245 | Phạm Thị Loan | GK5-00060 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
246 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00061 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/11/2024 | 17 |
247 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00078 | Vở bài tập toán 3 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
248 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00068 | Vở bài tập toán 3 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
249 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00039 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
250 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00032 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
251 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00047 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 06/11/2024 | 17 |
252 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00054 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
253 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00015 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/11/2024 | 17 |
254 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00009 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/11/2024 | 17 |
255 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00021 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/11/2024 | 17 |
256 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00025 | Bài tập tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 06/11/2024 | 17 |
257 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00005 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 06/11/2024 | 17 |
258 | Phạm Thị Thùy Linh | SGK3-00009 | TIẾNG VIỆT 3 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
259 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00009 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
260 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00020 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
261 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00010 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
262 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00027 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 06/11/2024 | 17 |
263 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00004 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
264 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00031 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/11/2024 | 17 |
265 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00050 | Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
266 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
267 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00085 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
268 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00095 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 06/11/2024 | 17 |
269 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00097 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/11/2024 | 17 |
270 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00103 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
271 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00109 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
272 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00115 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
273 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00121 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
274 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00127 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
275 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00133 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
276 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00144 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
277 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00057 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
278 | Phạm Thị Thùy Linh | SPL-0020 | Hỏi đáp vê luật bảo vệ , chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 06/11/2024 | 17 |
279 | Phạm Thị Thùy Linh | TCGD-00021 | tạp chí giáo dục 360 kì 2(6/2015) | Nguyễn Huy Huấn | 06/11/2024 | 17 |
280 | Phạm Thị Thùy Linh | KĐ-00071 | THẰNG GÙ Ở NHÀ THỜ ĐỨC BÀ | VICTOHUGO | 06/11/2024 | 17 |
281 | Phạm Thị Vinh | SNV-0200 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 3 | | 06/11/2024 | 17 |
282 | Phạm Thị Vinh | SNV-0189 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 | | 06/11/2024 | 17 |
283 | Phạm Thị Vinh | SPL-0002 | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí luật phòng chống tham nhũng | | 06/11/2024 | 17 |
284 | Phạm Thị Vinh | KĐ-00012 | KHÔNG GIA ĐÌNH | HECTORMALOT | 06/11/2024 | 17 |
285 | Phạm Thị Vinh | SDD-0025 | Lọ nước thần - tập 5 | | 06/11/2024 | 17 |
286 | Phạm Thị Vinh | TCGD-00056 | tạp chí giáo dục 420 kì 2(12/2017) | Nguyễn Huy Huấn | 06/11/2024 | 17 |
287 | Phạm Thị Vinh | TGTT-00013 | thế giới trong ta số 143 (tháng 9/2014) | Đinh Khắc Vượng | 06/11/2024 | 17 |
288 | Phạm Thị Vinh | KĐ-00032 | RUỒI TRÂU | EMLLY BRONTE | 06/11/2024 | 17 |
289 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00050 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
290 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00045 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
291 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00035 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
292 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00036 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
293 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00065 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 06/11/2024 | 17 |
294 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00070 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 06/11/2024 | 17 |
295 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00084 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
296 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00090 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
297 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00005 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
298 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00010 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
299 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00015 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
300 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00020 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
301 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00025 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
302 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00030 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
303 | Phí Thị Hạnh | SNV1-00008 | Tiếng việt 1- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
304 | Phí Thị Hạnh | SNV1-00053 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
305 | Phí Thị Hạnh | SNV1-00002 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
306 | Phí Thị Hạnh | SGK1-00166 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 06/11/2024 | 17 |
307 | Phí Thị Hạnh | SGK1-00125 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 06/11/2024 | 17 |
308 | Phí Thị Hạnh | SNV1-00046 | tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 06/11/2024 | 17 |
309 | Phí Thị Hạnh | SNV1-00026 | hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
310 | Phí Thị Hạnh | SGK1-00137 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
311 | Phí Thị Hạnh | SGK1-00009 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
312 | Phí Thị Hạnh | SGK1-00095 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
313 | Phí Thị Hạnh | SGK1-00037 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 06/11/2024 | 17 |
314 | Phí Thị Hạnh | SPL-0031 | Luật thi đua khen thưởng | | 06/11/2024 | 17 |
315 | Phí Thị Hạnh | KĐ-00049 | TUYỂN TẬP VŨ TRỌNG PHỤNG TẬP 12 | VŨ NGỌC PHAN | 06/11/2024 | 17 |
316 | Phí Thị Hạnh | TCGD-00061 | tạp chí giáo dục 417 kì 1(11/2017) | Nguyễn Huy Huấn | 06/11/2024 | 17 |
317 | Trần Thị Lệ | SNV-0042 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 1 | | 06/11/2024 | 17 |
318 | Trần Thị Lệ | SPL-0014 | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 06/11/2024 | 17 |
319 | Trần Thị Lệ | TCGD-00065 | tạp chí giáo dục 429 kì 1(5/2018) | Nguyễn Huy Huấn | 06/11/2024 | 17 |
320 | Trần Thị Lệ | TGTT-00016 | thế giới trong ta số 145 (tháng 11/2014) | Đinh Khắc Vượng | 06/11/2024 | 17 |
321 | Trần Thị Lệ | TGTT-00017 | thế giới trong ta số 145 (tháng 11/2014) | Đinh Khắc Vượng | 06/11/2024 | 17 |
322 | Trần Thị Lệ | GK5-00023 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
323 | Trần Thị Lệ | GK5-00007 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
324 | Trần Thị Lệ | GK5-00073 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
325 | Trần Thị Lệ | GK5-00067 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
326 | Trần Thị Lệ | GK5-00061 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
327 | Trần Thị Lệ | GK5-00078 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
328 | Trần Thị Lệ | GK5-00084 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
329 | Trần Thị Lệ | GK5-00037 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/11/2024 | 17 |
330 | Trần Thị Lệ | GK5-00055 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
331 | Trần Thị Lệ | GK5-00049 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 06/11/2024 | 17 |
332 | Trần Thị Lệ | GK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
333 | Trần Thị Lệ | GK5-00031 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/11/2024 | 17 |
334 | Trần Thị Lệ | GK5-00043 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/11/2024 | 17 |
335 | Trần Thị Lệ | SNV4-00069 | Tiếng việt 4 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
336 | Trần Thị Lệ | SNV4-00063 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
337 | Trần Thị Lệ | SNV4-00033 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
338 | Trần Thị Lệ | SNV4-00021 | KHOA HỌC 4 | MẠC SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
339 | Trần Thị Lệ | SNV4-00015 | lịch sử và địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/11/2024 | 17 |
340 | Trần Thị Lệ | SNV4-00027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
341 | Trần Thị Thịnh | GK4-00009 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/11/2024 | 17 |
342 | Trần Thị Thịnh | GK4-00075 | VBT - Toán 4 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
343 | Trần Thị Thịnh | GK4-00069 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
344 | Trần Thị Thịnh | GK4-00063 | VBT- TIẾNG VIỆT 4- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
345 | Trần Thị Thịnh | GK4-00077 | VBT - Toán 4 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
346 | Trần Thị Thịnh | GK4-00082 | VBT Tiếng việt 4 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
347 | Trần Thị Thịnh | GK4-00039 | Hoạt động trải 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
348 | Trần Thị Thịnh | GK4-00056 | toán 4- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
349 | Trần Thị Thịnh | GK4-00051 | toán 4- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
350 | Trần Thị Thịnh | GK4-00021 | lịch sử và địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/11/2024 | 17 |
351 | Trần Thị Thịnh | GK4-00045 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
352 | Trần Thị Thịnh | GK4-00033 | tiếng việt 4- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
353 | Trần Thị Thịnh | SNV4-00065 | Tiếng việt 4 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
354 | Trần Thị Thịnh | SNV4-00060 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
355 | Trần Thị Thịnh | SNV4-00029 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 17 |
356 | Vũ Thị Thoả | SNV2-00028 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
357 | Vũ Thị Thoả | SNV2-00021 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 06/11/2024 | 17 |
358 | Vũ Thị Thoả | SNV2-00012 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
359 | Vũ Thị Thoả | SNV2-00006 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
360 | Vũ Thị Thoả | SNV2-00002 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
361 | Vũ Thị Thoả | SNV2-00042 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
362 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00022 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
363 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00027 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
364 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |
365 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00097 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 06/11/2024 | 17 |
366 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00002 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
367 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00042 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
368 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00047 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
369 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00032 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
370 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00038 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
371 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00062 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 06/11/2024 | 17 |
372 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00067 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 06/11/2024 | 17 |
373 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00007 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 06/11/2024 | 17 |
374 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00012 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
375 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00017 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2024 | 17 |
376 | Vũ Thị Thoả | sgk2-00087 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2024 | 17 |