| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK-00022 | Em tập viết - tập 3(sách CN) | Hồ Ngọc Đại | 09/10/2025 | 17 |
| 2 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00006 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 09/10/2025 | 17 |
| 3 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00022 | KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 09/10/2025 | 17 |
| 4 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00072 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 09/10/2025 | 17 |
| 5 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00022 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/10/2025 | 17 |
| 6 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00006 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/10/2025 | 17 |
| 7 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00072 | VBT - Toán 4 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 8 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00066 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2025 | 17 |
| 9 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00060 | VBT- TIẾNG VIỆT 4- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 10 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00079 | VBT - Toán 4 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 11 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00085 | VBT Tiếng việt 4 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 12 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00036 | Hoạt động trải 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2025 | 17 |
| 13 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00052 | toán 4- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 14 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00048 | toán 4- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 15 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00018 | lịch sử và địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/10/2025 | 17 |
| 16 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00042 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 17 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00029 | tiếng việt 4- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 18 | Cù Thị Hồng Nhung | SNV4-00061 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 19 | Cù Thị Hồng Nhung | SNV4-00066 | Tiếng việt 4 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 20 | Cù Thị Hồng Nhung | SNV4-00030 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 21 | Cù Thị Hồng Nhung | KĐ-00006 | NHỮNG NGƯỜI KHỐN KHỔ 1 | VICTOHUGO | 09/10/2025 | 17 |
| 22 | Đặng Thị Phương | sgk2-00099 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2025 | 17 |
| 23 | Đặng Thị Phương | SNV2-00029 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2025 | 17 |
| 24 | Đặng Thị Phương | SPL-0018 | Hỏi đáp về luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 09/10/2025 | 17 |
| 25 | Đặng Thị Phương | SDD-0036 | Truyện đọc lớp 3 | | 09/10/2025 | 17 |
| 26 | Đặng Thị Phương | KĐ-00074 | HỘI CHỢI PHÙ HOA TẬP 1 | W. M THACKERY | 09/10/2025 | 17 |
| 27 | Đặng Thị Phương | SNV2-00023 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 09/10/2025 | 17 |
| 28 | Đặng Thị Phương | SNV2-00004 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 29 | Đặng Thị Phương | SNV2-00014 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 30 | Đặng Thị Phương | SNV2-00044 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2025 | 17 |
| 31 | Đặng Thị Phương | sgk2-00004 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 32 | Đặng Thị Phương | sgk2-00009 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 33 | Đặng Thị Phương | sgk2-00019 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 34 | Đặng Thị Phương | sgk2-00044 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 35 | Đặng Thị Phương | sgk2-00049 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 36 | Đặng Thị Phương | sgk2-00083 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2025 | 17 |
| 37 | Đặng Thị Phương | sgk2-00089 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2025 | 17 |
| 38 | Đặng Thị Phương | STK2-00069 | trò chơi thực hành tiếng việt lớp 2 - tập 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 09/10/2025 | 17 |
| 39 | Đặng Thị Phương | STK2-00064 | Luyện giải toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 09/10/2025 | 17 |
| 40 | Đặng Thị Phương | sgk2-00034 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 41 | Đặng Thị Phương | sgk2-00040 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 42 | Đặng Thị Phương | sgk2-00024 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 43 | Đặng Thị Phương | sgk2-00028 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 44 | Đinh Thị Huê | SNV5-00064 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/10/2025 | 17 |
| 45 | Đinh Thị Huê | SNV5-00040 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 46 | Đinh Thị Huê | SNV5-00046 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 47 | Đinh Thị Huê | SNV5-00058 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/10/2025 | 17 |
| 48 | Đinh Thị Huê | SNV5-00002 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/10/2025 | 17 |
| 49 | Đinh Thị Huê | SNV5-00052 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 09/10/2025 | 17 |
| 50 | Đinh Thị Huê | SNV5-00007 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/10/2025 | 17 |
| 51 | Đinh Thị Huê | SNV5-00013 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 52 | Đinh Thị Huê | GK5-00090 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/10/2025 | 17 |
| 53 | Đinh Thị Huê | TCGD-00008 | tạp chí giáo dục 341kì 1(9/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 09/10/2025 | 17 |
| 54 | Đinh Thị Huê | KĐ-00033 | RUỒI TRÂU | EMLLY BRONTE | 09/10/2025 | 17 |
| 55 | Đinh Thị Huê | SDD-0114 | Trần Đăng Khoa Thơ tuổi học trò | | 09/10/2025 | 17 |
| 56 | Lê Thị Hướng | SNV3-00051 | Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 57 | Lê Thị Hướng | GK3-00126 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 58 | Lê Thị Hướng | GK3-00132 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 59 | Lê Thị Hướng | GK3-00031 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 60 | Lê Thị Hướng | GK3-00048 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 09/10/2025 | 17 |
| 61 | Lê Thị Hướng | GK3-00066 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/10/2025 | 17 |
| 62 | Lê Thị Hướng | GK3-00013 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 09/10/2025 | 17 |
| 63 | Lê Thị Hướng | GK3-00019 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/10/2025 | 17 |
| 64 | Lê Thị Hướng | GK3-00008 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/10/2025 | 17 |
| 65 | Lê Thị Hướng | GK3-00037 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 66 | Lê Thị Hướng | GK3-00071 | Vở bài tập toán 3 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 67 | Lê Thị Hướng | GK3-00138 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 68 | Lê Thị Hướng | GK3-00119 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 69 | Lê Thị Hướng | GK3-00090 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 17 |
| 70 | Lê Thị Hướng | GK3-00023 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/10/2025 | 17 |
| 71 | Lê Thị Hướng | GK3-00102 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/10/2025 | 17 |
| 72 | Lê Thị Hướng | GK3-00108 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2025 | 17 |
| 73 | Lê Thị Hướng | GK3-00059 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2025 | 17 |
| 74 | Lê Thị Hướng | GK3-00114 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2025 | 17 |
| 75 | Lê Thị Hướng | SNV3-00002 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 17 |
| 76 | Lê Thị Hướng | SNV3-00032 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/10/2025 | 17 |
| 77 | Lê Thị Hướng | SNV3-00008 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2025 | 17 |
| 78 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00014 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 79 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00047 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 80 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00041 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 81 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00008 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/10/2025 | 16 |
| 82 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00054 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 10/10/2025 | 16 |
| 83 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00005 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2025 | 16 |
| 84 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00059 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/10/2025 | 16 |
| 85 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00065 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2025 | 16 |
| 86 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00089 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/10/2025 | 16 |
| 87 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00008 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 88 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00013 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 89 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00020 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 90 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00025 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 91 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00082 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 92 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00032 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2025 | 16 |
| 93 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00039 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/10/2025 | 16 |
| 94 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00059 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 95 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00062 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 96 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00072 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 97 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00079 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 98 | Nguyễn Thị Doan | SNV3-00013 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 10/10/2025 | 16 |
| 99 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00107 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2025 | 16 |
| 100 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00083 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 101 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00125 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 102 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00035 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 103 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00020 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2025 | 16 |
| 104 | Nguyễn Thị Doan | SNV3-00019 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 105 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00101 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/10/2025 | 16 |
| 106 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00038 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 107 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00131 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 108 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00137 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 109 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00118 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 110 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00033 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 111 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00044 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 10/10/2025 | 16 |
| 112 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00049 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 113 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00010 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2025 | 16 |
| 114 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00065 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 10/10/2025 | 16 |
| 115 | Nguyễn Thị Lan | SNV2-00032 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 116 | Nguyễn Thị Lan | SNV4-00006 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 117 | Nguyễn Thị Lan | SNV3-00047 | âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 118 | Nguyễn Thị Lan | SNV5-00033 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 119 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00052 | Vở thực hành âm nhạc 2 | TẠ HOÀNG MAI ANH | 10/10/2025 | 16 |
| 120 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00068 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/10/2025 | 16 |
| 121 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00003 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 122 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00007 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 123 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00013 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 124 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00038 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/10/2025 | 16 |
| 125 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00022 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/10/2025 | 16 |
| 126 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2025 | 16 |
| 127 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00088 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2025 | 16 |
| 128 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00003 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 129 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00008 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 130 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00013 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 131 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00018 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 132 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00058 | âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 133 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00078 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/10/2025 | 16 |
| 134 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00027 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 135 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00043 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2025 | 16 |
| 136 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00098 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 137 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00103 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 138 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00063 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/10/2025 | 16 |
| 139 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00072 | vbt Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/10/2025 | 16 |
| 140 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00043 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 141 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00158 | Luyện viết 1 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 142 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00073 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 143 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0313 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Lưu Thu Thuỷ | 10/10/2025 | 16 |
| 144 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0307 | Dạy lớp 1 | Nguyễn THị Ngọc Bảo | 10/10/2025 | 16 |
| 145 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0316 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Đặng Thị lanh | 10/10/2025 | 16 |
| 146 | Nguyễn Thị Oánh | STK1-00146 | thiết kế bài giảng tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 10/10/2025 | 16 |
| 147 | Nguyễn Thị Oánh | STK1-00015 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/10/2025 | 16 |
| 148 | Nguyễn Thị Oánh | SNV1-00018 | tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 149 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00010 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 150 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00015 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 151 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00005 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 152 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00025 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/10/2025 | 16 |
| 153 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00038 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 10/10/2025 | 16 |
| 154 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00006 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 155 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00131 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/10/2025 | 16 |
| 156 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00141 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2025 | 16 |
| 157 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00014 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 158 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00074 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 159 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00084 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 160 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00108 | vbt - tiếng việt 1 -tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 161 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00119 | vbt - tiếng việt 1 -tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 162 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00150 | Luyện viết 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 163 | Nguyễn Thị Thoan | TCGD-00023 | tạp chí giáo dục 361 kì 1(7/2015) | Nguyễn Huy Huấn | 10/10/2025 | 16 |
| 164 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0303 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thuỷ | 10/10/2025 | 16 |
| 165 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0300 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thuỷ | 10/10/2025 | 16 |
| 166 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0314 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Đặng Thị lanh | 10/10/2025 | 16 |
| 167 | Nguyễn Thị Thoan | STK2-00019 | tiếng việt nâng cao 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/10/2025 | 16 |
| 168 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00020 | tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 169 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00006 | Tiếng việt 1- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 170 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00011 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 171 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00092 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 172 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00039 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 10/10/2025 | 16 |
| 173 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00007 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 174 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00129 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/10/2025 | 16 |
| 175 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00140 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2025 | 16 |
| 176 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00015 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 10/10/2025 | 16 |
| 177 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00072 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 178 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00082 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 16 |
| 179 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00106 | vbt - tiếng việt 1 -tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 180 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00118 | vbt - tiếng việt 1 -tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 181 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00148 | Luyện viết 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 16 |
| 182 | Nguyễn Thị Thoan | SPL-0005 | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong hồ chí minh | | 10/10/2025 | 16 |
| 183 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00088 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 13 |
| 184 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00081 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 185 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00034 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 13 |
| 186 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00058 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 187 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00069 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 188 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00015 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 189 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00009 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/10/2025 | 13 |
| 190 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00001 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 13 |
| 191 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00066 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 13 |
| 192 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00061 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 13 |
| 193 | Nguyễn Văn Tùng | SNV1-00059 | giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 13/10/2025 | 13 |
| 194 | Nguyễn Văn Tùng | SNV2-00017 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 13/10/2025 | 13 |
| 195 | Nguyễn Văn Tùng | SNV3-00026 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 13/10/2025 | 13 |
| 196 | Nguyễn Văn Tùng | SNV4-00047 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/10/2025 | 13 |
| 197 | Phạm Thị Loan | SNV5-00051 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 198 | Phạm Thị Loan | SNV5-00045 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 199 | Phạm Thị Loan | SNV5-00069 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 13 |
| 200 | Phạm Thị Loan | SNV5-00012 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/10/2025 | 13 |
| 201 | Phạm Thị Loan | SNV5-00057 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 13/10/2025 | 13 |
| 202 | Phạm Thị Loan | SNV5-00006 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 13 |
| 203 | Phạm Thị Loan | SNV5-00063 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 13 |
| 204 | Phạm Thị Loan | SNV5-00017 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 205 | Phạm Thị Loan | GK5-00086 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 13 |
| 206 | Phạm Thị Loan | GK5-00024 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 207 | Phạm Thị Loan | GK5-00012 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 208 | Phạm Thị Loan | GK5-00042 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/10/2025 | 13 |
| 209 | Phạm Thị Loan | GK5-00036 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 13 |
| 210 | Phạm Thị Loan | GK5-00030 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 211 | Phạm Thị Loan | GK5-00071 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 212 | Phạm Thị Loan | GK5-00066 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 213 | Phạm Thị Loan | GK5-00060 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 214 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00095 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 13/10/2025 | 13 |
| 215 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00097 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 13 |
| 216 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00103 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 13 |
| 217 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00109 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 13 |
| 218 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00115 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 219 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00121 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 220 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00127 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 221 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00133 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 222 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00144 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 13/10/2025 | 13 |
| 223 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00057 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 13 |
| 224 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00061 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 13 |
| 225 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00078 | Vở bài tập toán 3 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 226 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00068 | Vở bài tập toán 3 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 227 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00039 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 228 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00032 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 229 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00047 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 13/10/2025 | 13 |
| 230 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00054 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 13 |
| 231 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00015 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 13/10/2025 | 13 |
| 232 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00009 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 13 |
| 233 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00021 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 13 |
| 234 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00025 | Bài tập tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 13/10/2025 | 13 |
| 235 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00005 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 13/10/2025 | 13 |
| 236 | Phạm Thị Thùy Linh | SGK3-00009 | TIẾNG VIỆT 3 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 237 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00009 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 13 |
| 238 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00020 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 239 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00010 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 13 |
| 240 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00027 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 13/10/2025 | 13 |
| 241 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00004 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 13 |
| 242 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00031 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 13 |
| 243 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00050 | Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 244 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 245 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00085 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 13 |
| 246 | Phạm Thị Vinh | SNV-0200 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 3 | | 14/10/2025 | 12 |
| 247 | Phạm Thị Vinh | SNV-0189 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 | | 14/10/2025 | 12 |
| 248 | Phạm Thị Vinh | SPL-0002 | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí luật phòng chống tham nhũng | | 14/10/2025 | 12 |
| 249 | Phạm Thị Vinh | KĐ-00012 | KHÔNG GIA ĐÌNH | HECTORMALOT | 14/10/2025 | 12 |
| 250 | Phạm Thị Vinh | SDD-0025 | Lọ nước thần - tập 5 | | 14/10/2025 | 12 |
| 251 | Phạm Thị Vinh | TCGD-00056 | tạp chí giáo dục 420 kì 2(12/2017) | Nguyễn Huy Huấn | 14/10/2025 | 12 |
| 252 | Phạm Thị Vinh | TGTT-00013 | thế giới trong ta số 143 (tháng 9/2014) | Đinh Khắc Vượng | 14/10/2025 | 12 |
| 253 | Phạm Thị Vinh | KĐ-00032 | RUỒI TRÂU | EMLLY BRONTE | 14/10/2025 | 12 |
| 254 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00050 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 255 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00045 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 256 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00035 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 257 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00036 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 258 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00065 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 12 |
| 259 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00070 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 12 |
| 260 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00084 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 12 |
| 261 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00090 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 12 |
| 262 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00005 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 263 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00010 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 264 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00015 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 265 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00020 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 266 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00025 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 267 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00030 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 268 | Trần Thị Hoa | SNV1-00060 | giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2025 | 37 |
| 269 | Trần Thị Hoa | SNV2-00016 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2025 | 37 |
| 270 | Trần Thị Hoa | SNV3-00025 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2025 | 37 |
| 271 | Trần Thị Hoa | SNV5-00039 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2025 | 37 |
| 272 | Trần Thị Lệ | SNV-0042 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 1 | | 14/10/2025 | 12 |
| 273 | Trần Thị Lệ | SPL-0014 | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 14/10/2025 | 12 |
| 274 | Trần Thị Lệ | KĐ-00049 | TUYỂN TẬP VŨ TRỌNG PHỤNG TẬP 12 | VŨ NGỌC PHAN | 14/10/2025 | 12 |
| 275 | Trần Thị Lệ | TCGD-00065 | tạp chí giáo dục 429 kì 1(5/2018) | Nguyễn Huy Huấn | 14/10/2025 | 12 |
| 276 | Trần Thị Lệ | TGTT-00016 | thế giới trong ta số 145 (tháng 11/2014) | Đinh Khắc Vượng | 14/10/2025 | 12 |
| 277 | Trần Thị Lệ | GK5-00023 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 278 | Trần Thị Lệ | GK5-00007 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 279 | Trần Thị Lệ | GK5-00073 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 280 | Trần Thị Lệ | GK5-00067 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 281 | Trần Thị Lệ | GK5-00061 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 282 | Trần Thị Lệ | GK5-00078 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 283 | Trần Thị Lệ | GK5-00084 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 284 | Trần Thị Lệ | GK5-00037 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 14/10/2025 | 12 |
| 285 | Trần Thị Lệ | GK5-00055 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 286 | Trần Thị Lệ | GK5-00049 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 14/10/2025 | 12 |
| 287 | Trần Thị Lệ | GK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 288 | Trần Thị Lệ | GK5-00043 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 12 |
| 289 | Trần Thị Lệ | GK5-00031 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/10/2025 | 12 |
| 290 | Trần Thị Lệ | SNV4-00069 | Tiếng việt 4 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 291 | Trần Thị Lệ | SNV4-00063 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 292 | Trần Thị Lệ | SNV4-00033 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 293 | Trần Thị Lệ | SNV4-00021 | KHOA HỌC 4 | MẠC SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 12 |
| 294 | Trần Thị Lệ | SNV4-00015 | lịch sử và địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 12 |
| 295 | Trần Thị Lệ | SNV4-00027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 12 |
| 296 | Trần Thị Ngân | SNV2-00028 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 12 |
| 297 | Trần Thị Ngân | SNV2-00021 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 12 |
| 298 | Trần Thị Ngân | SNV2-00012 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 299 | Trần Thị Ngân | SNV2-00006 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 300 | Trần Thị Ngân | SNV2-00002 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 301 | Trần Thị Ngân | SNV2-00042 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 12 |
| 302 | Trần Thị Ngân | sgk2-00022 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 303 | Trần Thị Ngân | sgk2-00027 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 304 | Trần Thị Ngân | sgk2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 12 |
| 305 | Trần Thị Ngân | sgk2-00097 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 12 |
| 306 | Trần Thị Ngân | sgk2-00002 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 307 | Trần Thị Ngân | sgk2-00042 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 308 | Trần Thị Ngân | sgk2-00047 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 309 | Trần Thị Ngân | sgk2-00032 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 310 | Trần Thị Ngân | sgk2-00038 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 311 | Trần Thị Ngân | sgk2-00062 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 12 |
| 312 | Trần Thị Ngân | sgk2-00067 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 12 |
| 313 | Trần Thị Ngân | sgk2-00007 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 14/10/2025 | 12 |
| 314 | Trần Thị Ngân | sgk2-00012 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 315 | Trần Thị Ngân | sgk2-00017 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 12 |
| 316 | Trần Thị Ngân | sgk2-00087 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 12 |
| 317 | Vũ Ngọc Trang | SNV1-00042 | tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 14/10/2025 | 12 |
| 318 | Vũ Ngọc Trang | SNV1-00073 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 12 |
| 319 | Vũ Ngọc Trang | SNV2-00024 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 12 |
| 320 | Vũ Ngọc Trang | SNV3-00034 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 12 |
| 321 | Vũ Ngọc Trang | SNV5-00062 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 12 |