STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK-00022 | Em tập viết - tập 3(sách CN) | Hồ Ngọc Đại | 16/09/2025 | 20 |
2 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00006 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 20 |
3 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00022 | KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 16/09/2025 | 20 |
4 | Cù Thị Hồng Nhung | SGK4-00072 | AN TOÀN GIAO THÔNG 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 16/09/2025 | 20 |
5 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00022 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
6 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00006 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
7 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00072 | VBT - Toán 4 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
8 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00066 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
9 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00060 | VBT- TIẾNG VIỆT 4- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
10 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00079 | VBT - Toán 4 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
11 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00085 | VBT Tiếng việt 4 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
12 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00036 | Hoạt động trải 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
13 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00052 | toán 4- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
14 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00048 | toán 4- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
15 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00018 | lịch sử và địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
16 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00042 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
17 | Cù Thị Hồng Nhung | GK4-00029 | tiếng việt 4- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
18 | Cù Thị Hồng Nhung | SNV4-00061 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
19 | Cù Thị Hồng Nhung | SNV4-00066 | Tiếng việt 4 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
20 | Cù Thị Hồng Nhung | SNV4-00030 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
21 | Cù Thị Hồng Nhung | KĐ-00006 | NHỮNG NGƯỜI KHỐN KHỔ 1 | VICTOHUGO | 16/09/2025 | 20 |
22 | Đặng Thị Phương | SNV2-00029 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
23 | Đặng Thị Phương | SPL-0018 | Hỏi đáp về luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 16/09/2025 | 20 |
24 | Đặng Thị Phương | SDD-0036 | Truyện đọc lớp 3 | | 16/09/2025 | 20 |
25 | Đặng Thị Phương | KĐ-00074 | HỘI CHỢI PHÙ HOA TẬP 1 | W. M THACKERY | 16/09/2025 | 20 |
26 | Đặng Thị Phương | SNV2-00023 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
27 | Đặng Thị Phương | SNV2-00004 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
28 | Đặng Thị Phương | SNV2-00008 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
29 | Đặng Thị Phương | SNV2-00014 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
30 | Đặng Thị Phương | SNV2-00044 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
31 | Đặng Thị Phương | sgk2-00004 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
32 | Đặng Thị Phương | sgk2-00009 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
33 | Đặng Thị Phương | sgk2-00019 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
34 | Đặng Thị Phương | sgk2-00044 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
35 | Đặng Thị Phương | sgk2-00049 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
36 | Đặng Thị Phương | sgk2-00083 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
37 | Đặng Thị Phương | sgk2-00089 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
38 | Đặng Thị Phương | STK2-00069 | trò chơi thực hành tiếng việt lớp 2 - tập 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 16/09/2025 | 20 |
39 | Đặng Thị Phương | STK2-00064 | Luyện giải toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/09/2025 | 20 |
40 | Đặng Thị Phương | sgk2-00034 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
41 | Đặng Thị Phương | sgk2-00040 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
42 | Đặng Thị Phương | sgk2-00024 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
43 | Đặng Thị Phương | sgk2-00028 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
44 | Đặng Thị Phương | sgk2-00099 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
45 | Đinh Thị Huê | SNV5-00064 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
46 | Đinh Thị Huê | SNV5-00040 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
47 | Đinh Thị Huê | SNV5-00046 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
48 | Đinh Thị Huê | SNV5-00058 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
49 | Đinh Thị Huê | SNV5-00002 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
50 | Đinh Thị Huê | SNV5-00052 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
51 | Đinh Thị Huê | SNV5-00007 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
52 | Đinh Thị Huê | SNV5-00013 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
53 | Đinh Thị Huê | GK5-00090 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
54 | Đinh Thị Huê | TCGD-00008 | tạp chí giáo dục 341kì 1(9/2014) | Nguyễn Huy Huấn | 16/09/2025 | 20 |
55 | Đinh Thị Huê | KĐ-00033 | RUỒI TRÂU | EMLLY BRONTE | 16/09/2025 | 20 |
56 | Đinh Thị Huê | SDD-0114 | Trần Đăng Khoa Thơ tuổi học trò | | 16/09/2025 | 20 |
57 | Lê Thị Hướng | SNV3-00051 | Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
58 | Lê Thị Hướng | GK3-00126 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
59 | Lê Thị Hướng | GK3-00132 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
60 | Lê Thị Hướng | GK3-00031 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
61 | Lê Thị Hướng | GK3-00048 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 16/09/2025 | 20 |
62 | Lê Thị Hướng | GK3-00066 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
63 | Lê Thị Hướng | GK3-00013 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/09/2025 | 20 |
64 | Lê Thị Hướng | GK3-00019 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
65 | Lê Thị Hướng | GK3-00008 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
66 | Lê Thị Hướng | GK3-00037 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
67 | Lê Thị Hướng | GK3-00071 | Vở bài tập toán 3 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
68 | Lê Thị Hướng | GK3-00138 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
69 | Lê Thị Hướng | GK3-00119 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
70 | Lê Thị Hướng | GK3-00090 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
71 | Lê Thị Hướng | GK3-00023 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
72 | Lê Thị Hướng | GK3-00053 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
73 | Lê Thị Hướng | GK3-00102 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
74 | Lê Thị Hướng | GK3-00108 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
75 | Lê Thị Hướng | GK3-00059 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
76 | Lê Thị Hướng | GK3-00114 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
77 | Lê Thị Hướng | SNV3-00002 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
78 | Lê Thị Hướng | SNV3-00032 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
79 | Lê Thị Hướng | SNV3-00008 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
80 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00014 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
81 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00047 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
82 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00041 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
83 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00008 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
84 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00054 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
85 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00005 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
86 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00059 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
87 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00065 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
88 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00089 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
89 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00008 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
90 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00013 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
91 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00020 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
92 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00025 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
93 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00082 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
94 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00032 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
95 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00039 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
96 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00059 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
97 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00062 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
98 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00072 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
99 | Lê Thị Nguyệt | GK5-00079 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
100 | Nguyễn Thị Doan | SNV3-00013 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 16/09/2025 | 20 |
101 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00107 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
102 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00083 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
103 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00125 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
104 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00073 | Vở bài tập toán 3 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
105 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00035 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
106 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00020 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
107 | Nguyễn Thị Doan | SNV3-00019 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
108 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00101 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
109 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00038 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
110 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00131 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
111 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00137 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
112 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00118 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
113 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00033 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
114 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00044 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 16/09/2025 | 20 |
115 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00049 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
116 | Nguyễn Thị Doan | GK3-00010 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
117 | Nguyễn Thị Lan | SNV1-00065 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 19/09/2025 | 17 |
118 | Nguyễn Thị Lan | SNV2-00032 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2025 | 17 |
119 | Nguyễn Thị Lan | SNV4-00006 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2025 | 17 |
120 | Nguyễn Thị Lan | SNV3-00047 | âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2025 | 17 |
121 | Nguyễn Thị Lan | SNV5-00033 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 19/09/2025 | 17 |
122 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00068 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
123 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00003 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
124 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00007 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
125 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00013 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
126 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00038 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/09/2025 | 20 |
127 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00022 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
128 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
129 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00088 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
130 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00003 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
131 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00008 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
132 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00013 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
133 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00018 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
134 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00058 | âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
135 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00078 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/09/2025 | 20 |
136 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00027 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
137 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV2-00043 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
138 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00098 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
139 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00103 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
140 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00063 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
141 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00072 | vbt Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/09/2025 | 20 |
142 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00043 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
143 | Nguyễn Thị Minh Phương | sgk2-00052 | Vở thực hành âm nhạc 2 | TẠ HOÀNG MAI ANH | 16/09/2025 | 20 |
144 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00158 | Luyện viết 1 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
145 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00073 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
146 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0313 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Lưu Thu Thuỷ | 16/09/2025 | 20 |
147 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0307 | Dạy lớp 1 | Nguyễn THị Ngọc Bảo | 16/09/2025 | 20 |
148 | Nguyễn Thị Oánh | SNV-0316 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Đặng Thị lanh | 16/09/2025 | 20 |
149 | Nguyễn Thị Oánh | STK1-00146 | thiết kế bài giảng tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 16/09/2025 | 20 |
150 | Nguyễn Thị Oánh | STK1-00015 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/09/2025 | 20 |
151 | Nguyễn Thị Oánh | SNV1-00018 | tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
152 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00010 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
153 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00015 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
154 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00005 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
155 | Nguyễn Thị Oánh | SNV2-00025 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
156 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00038 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 16/09/2025 | 20 |
157 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00006 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
158 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00131 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 20 |
159 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00141 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
160 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00014 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
161 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00074 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
162 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00084 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
163 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00108 | vbt - tiếng việt 1 -tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
164 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00119 | vbt - tiếng việt 1 -tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
165 | Nguyễn Thị Oánh | SGK1-00150 | Luyện viết 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
166 | Nguyễn Thị Thoan | TCGD-00023 | tạp chí giáo dục 361 kì 1(7/2015) | Nguyễn Huy Huấn | 16/09/2025 | 20 |
167 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0303 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thuỷ | 16/09/2025 | 20 |
168 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0300 | Đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thuỷ | 16/09/2025 | 20 |
169 | Nguyễn Thị Thoan | SNV-0314 | Tiếng việt 1 - tập 2 | Đặng Thị lanh | 16/09/2025 | 20 |
170 | Nguyễn Thị Thoan | STK2-00019 | tiếng việt nâng cao 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
171 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00020 | tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
172 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00006 | Tiếng việt 1- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
173 | Nguyễn Thị Thoan | SNV1-00011 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
174 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00092 | TOÁN 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
175 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00039 | Tiếng việt 1 - tập 1 | NGUYỄN TUẤN CƯƠNG | 16/09/2025 | 20 |
176 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00007 | Tiếng việt 1- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
177 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00129 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 20 |
178 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00140 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
179 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00015 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SY TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
180 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00072 | vbt TOÁN 1- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
181 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00082 | vbt TOÁN 1- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
182 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00106 | vbt - tiếng việt 1 -tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
183 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00118 | vbt - tiếng việt 1 -tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
184 | Nguyễn Thị Thoan | SGK1-00148 | Luyện viết 1 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
185 | Nguyễn Thị Thoan | SPL-0005 | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong hồ chí minh | | 16/09/2025 | 20 |
186 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00088 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
187 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00081 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
188 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00034 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
189 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00058 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
190 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | GK5-00069 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
191 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00015 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
192 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00009 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
193 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00001 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
194 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00066 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
195 | Nguyễn Thị Thuỳ Lan | SNV5-00061 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
196 | Nguyễn Văn Tùng | SNV1-00059 | giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2025 | 17 |
197 | Nguyễn Văn Tùng | SNV2-00017 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2025 | 17 |
198 | Nguyễn Văn Tùng | SNV3-00026 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2025 | 17 |
199 | Nguyễn Văn Tùng | SNV4-00047 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2025 | 17 |
200 | Phạm Thị Loan | SNV5-00051 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
201 | Phạm Thị Loan | SNV5-00045 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
202 | Phạm Thị Loan | SNV5-00069 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
203 | Phạm Thị Loan | SNV5-00012 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
204 | Phạm Thị Loan | SNV5-00057 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYENX DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
205 | Phạm Thị Loan | SNV5-00006 | Lịch sử và đại lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
206 | Phạm Thị Loan | SNV5-00063 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
207 | Phạm Thị Loan | SNV5-00017 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
208 | Phạm Thị Loan | GK5-00086 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
209 | Phạm Thị Loan | GK5-00024 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
210 | Phạm Thị Loan | GK5-00012 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
211 | Phạm Thị Loan | GK5-00042 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
212 | Phạm Thị Loan | GK5-00036 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
213 | Phạm Thị Loan | GK5-00030 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
214 | Phạm Thị Loan | GK5-00071 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
215 | Phạm Thị Loan | GK5-00066 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
216 | Phạm Thị Loan | GK5-00060 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
217 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00061 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
218 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00078 | Vở bài tập toán 3 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
219 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00068 | Vở bài tập toán 3 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
220 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00039 | Luyện viết 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
221 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00032 | Luyện viết 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
222 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00047 | vbt- Mĩ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 16/09/2025 | 20 |
223 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00054 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
224 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00015 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 16/09/2025 | 20 |
225 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00009 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
226 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00021 | Vở BT Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
227 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00025 | Bài tập tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 16/09/2025 | 20 |
228 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00005 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 16/09/2025 | 20 |
229 | Phạm Thị Thùy Linh | SGK3-00009 | TIẾNG VIỆT 3 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
230 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00009 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
231 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00020 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
232 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00010 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
233 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00027 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 20 |
234 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00004 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
235 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00031 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
236 | Phạm Thị Thùy Linh | SNV3-00050 | Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
237 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
238 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00085 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
239 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00095 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 20 |
240 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00097 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 20 |
241 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00103 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
242 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00109 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
243 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00115 | Tiếng việt 3 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
244 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00121 | Tiếng việt 3 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
245 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00127 | Toán 3- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
246 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00133 | Toán 3- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
247 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00144 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
248 | Phạm Thị Thùy Linh | GK3-00057 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
249 | Phạm Thị Vinh | SNV-0200 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 3 | | 16/09/2025 | 20 |
250 | Phạm Thị Vinh | SNV-0189 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 | | 16/09/2025 | 20 |
251 | Phạm Thị Vinh | SPL-0002 | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí luật phòng chống tham nhũng | | 16/09/2025 | 20 |
252 | Phạm Thị Vinh | KĐ-00012 | KHÔNG GIA ĐÌNH | HECTORMALOT | 16/09/2025 | 20 |
253 | Phạm Thị Vinh | SDD-0025 | Lọ nước thần - tập 5 | | 16/09/2025 | 20 |
254 | Phạm Thị Vinh | TCGD-00056 | tạp chí giáo dục 420 kì 2(12/2017) | Nguyễn Huy Huấn | 16/09/2025 | 20 |
255 | Phạm Thị Vinh | TGTT-00013 | thế giới trong ta số 143 (tháng 9/2014) | Đinh Khắc Vượng | 16/09/2025 | 20 |
256 | Phạm Thị Vinh | KĐ-00032 | RUỒI TRÂU | EMLLY BRONTE | 16/09/2025 | 20 |
257 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00050 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
258 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00045 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
259 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00035 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
260 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00036 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
261 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00065 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
262 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00070 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
263 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00084 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
264 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00090 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
265 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00005 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
266 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00010 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
267 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00015 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
268 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00020 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
269 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00025 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
270 | Phạm Thị Vinh | sgk2-00030 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
271 | Trần Thị Hoa | SNV1-00060 | giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 19/09/2025 | 17 |
272 | Trần Thị Hoa | SNV2-00016 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2025 | 17 |
273 | Trần Thị Hoa | SNV3-00025 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2025 | 17 |
274 | Trần Thị Hoa | SNV5-00039 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2025 | 17 |
275 | Trần Thị Lệ | SNV-0042 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 1 | | 16/09/2025 | 20 |
276 | Trần Thị Lệ | SPL-0014 | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 16/09/2025 | 20 |
277 | Trần Thị Lệ | KĐ-00049 | TUYỂN TẬP VŨ TRỌNG PHỤNG TẬP 12 | VŨ NGỌC PHAN | 16/09/2025 | 20 |
278 | Trần Thị Lệ | TCGD-00065 | tạp chí giáo dục 429 kì 1(5/2018) | Nguyễn Huy Huấn | 16/09/2025 | 20 |
279 | Trần Thị Lệ | TGTT-00016 | thế giới trong ta số 145 (tháng 11/2014) | Đinh Khắc Vượng | 16/09/2025 | 20 |
280 | Trần Thị Lệ | GK5-00023 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
281 | Trần Thị Lệ | GK5-00007 | Vở bài tập tiếng việt 5 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
282 | Trần Thị Lệ | GK5-00073 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
283 | Trần Thị Lệ | GK5-00067 | Tiếng việt 5- tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
284 | Trần Thị Lệ | GK5-00061 | Toán 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
285 | Trần Thị Lệ | GK5-00078 | Tiếng việt 5- tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
286 | Trần Thị Lệ | GK5-00084 | Toán 5 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
287 | Trần Thị Lệ | GK5-00037 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2025 | 20 |
288 | Trần Thị Lệ | GK5-00055 | lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
289 | Trần Thị Lệ | GK5-00049 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 16/09/2025 | 20 |
290 | Trần Thị Lệ | GK5-00019 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
291 | Trần Thị Lệ | GK5-00043 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2025 | 20 |
292 | Trần Thị Lệ | GK5-00031 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 20 |
293 | Trần Thị Lệ | SNV4-00069 | Tiếng việt 4 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
294 | Trần Thị Lệ | SNV4-00063 | Tiếng việt 4 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
295 | Trần Thị Lệ | SNV4-00033 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 20 |
296 | Trần Thị Lệ | SNV4-00021 | KHOA HỌC 4 | MẠC SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
297 | Trần Thị Lệ | SNV4-00015 | lịch sử và địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 20 |
298 | Trần Thị Lệ | SNV4-00027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
299 | Trần Thị Ngân | SNV2-00028 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
300 | Trần Thị Ngân | SNV2-00021 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
301 | Trần Thị Ngân | SNV2-00012 | Tiếng việt 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
302 | Trần Thị Ngân | SNV2-00006 | Tiếng việt 2 - tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
303 | Trần Thị Ngân | SNV2-00002 | Toán 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
304 | Trần Thị Ngân | SNV2-00042 | hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
305 | Trần Thị Ngân | sgk2-00022 | Luyện viết 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
306 | Trần Thị Ngân | sgk2-00027 | Luyện viết 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
307 | Trần Thị Ngân | sgk2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
308 | Trần Thị Ngân | sgk2-00097 | VBT tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 20 |
309 | Trần Thị Ngân | sgk2-00002 | Toán 2 - tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
310 | Trần Thị Ngân | sgk2-00042 | VBTTiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
311 | Trần Thị Ngân | sgk2-00047 | VBTTiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
312 | Trần Thị Ngân | sgk2-00032 | VBT toán 2- tập 1 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
313 | Trần Thị Ngân | sgk2-00038 | VBT toán 2- tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
314 | Trần Thị Ngân | sgk2-00062 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
315 | Trần Thị Ngân | sgk2-00067 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 20 |
316 | Trần Thị Ngân | sgk2-00007 | Toán 2 - tập 2 | ĐỖ DUY THÁI | 16/09/2025 | 20 |
317 | Trần Thị Ngân | sgk2-00012 | Tiếng việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
318 | Trần Thị Ngân | sgk2-00017 | Tiếng việt 2- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 20 |
319 | Trần Thị Ngân | sgk2-00087 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 20 |
320 | Vũ Ngọc Trang | SNV1-00042 | tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2025 | 17 |
321 | Vũ Ngọc Trang | SNV1-00073 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 19/09/2025 | 17 |
322 | Vũ Ngọc Trang | SNV2-00024 | ĐẠO ĐỨC 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/09/2025 | 17 |
323 | Vũ Ngọc Trang | SNV3-00034 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2025 | 17 |
324 | Vũ Ngọc Trang | SNV5-00062 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2025 | 17 |